Có 2 kết quả:
呢喃細語 ní nán xì yǔ ㄋㄧˊ ㄋㄢˊ ㄒㄧˋ ㄩˇ • 呢喃细语 ní nán xì yǔ ㄋㄧˊ ㄋㄢˊ ㄒㄧˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
whispering in a low voice (idiom); murmuring
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
whispering in a low voice (idiom); murmuring
Bình luận 0